Nazwisko, Imię | Ranking | Pkt | |
---|---|---|---|
1. | đào minh nguyệt | 1000 | 5.0 |
2. | phạm quỳnh anh | 1000 | 3.0 |
3. | nguyễn bảo châu | 1000 | 3.0 |
4. | nguyễn thảo nguyên | 1000 | 3.0 |
5. | nguyễn cẩm tú | 1000 | 2.0 |
6. | nguyễn ngọc anh | 1000 | 2.0 |
7. | đỗ ngọc linh | 1000 | 1.0 |
8. | lương ngọc anh | 1000 | 1.0 |