khối 5 nữ

đào minh nguyệt

1
Nr startowy
1000
Ranking lokalny
5.0
Punkty
1
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 1 nguyễn cẩm tú
2 1 nguyễn thảo nguyên
3 1 phạm quỳnh anh
4 1 nguyễn bảo châu
5 1 đỗ ngọc linh

Wyniki

5.0
Pkt
11.0
BHC1
12.0
BH
12.0
SB
15.0
PS
DE
5
WIN
3
BWG
-
Rating Performance

Miejsce w tabeli

chess:manager