khối 5 nữ

nguyễn thảo nguyên

7
Nr startowy
1000
Ranking lokalny
3.0
Punkty
4
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 1 lương ngọc anh
2 0 đào minh nguyệt
3 0 nguyễn bảo châu
4 1 nguyễn ngọc anh
5 1 phạm quỳnh anh

Wyniki

3.0
Pkt
13.0
BHC1
14.0
BH
6.0
SB
8.0
PS
DE
3
WIN
1
BWG
-
Rating Performance

Miejsce w tabeli

chess:manager