khối 5 nữ

nguyễn cẩm tú

5
Nr startowy
1000
Ranking lokalny
2.0
Punkty
5
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 0 đào minh nguyệt
2 1 lương ngọc anh
3 1 đỗ ngọc linh
4 0 phạm quỳnh anh
5 0 nguyễn ngọc anh

Wyniki

2.0
Pkt
11.0
BHC1
12.0
BH
2.0
SB
7.0
PS
DE
2
WIN
2
BWG
-
Rating Performance

Miejsce w tabeli

chess:manager