khối 5 nữ

đỗ ngọc linh

2
Nr startowy
1000
Ranking lokalny
1.0
Punkty
7
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 1 nguyễn ngọc anh
2 0 phạm quỳnh anh
3 0 nguyễn cẩm tú
4 0 lương ngọc anh
5 0 đào minh nguyệt

Wyniki

1.0
Pkt
12.0
BHC1
13.0
BH
2.0
SB
5.0
PS
DE
1
WIN
0
BWG
-
Rating Performance

Miejsce w tabeli

chess:manager