Cờ vua Đức Hợp

Yên

7

6
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
1.0
Taškai
5
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 Động
2 1 Hưng
3 0 Đức
4 Hợp
5 ½ Kim
6 Động
7 0 Hưng
8 Đức
9 Hợp
10 Kim
11 Động
12 Hưng
13 Đức
14 Kim
15 Hợp

Rezultatai

1.0
Taškai
DE
1
WIN
0.5
SB
0.0
KS

Turnyrinė vieta

chess:manager