Cờ vua Đức Hợp

Kim

7

5
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
2.0
Taškai
2
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 Đức
2 1 Hợp
3 1 Hưng
4 Động
5 ½ Yên
6 Đức
7 0 Hợp
8 Hưng
9 Động
10 Yên
11 Đức
12 Hợp
13 Hưng
14 Yên
15 Động

Rezultatai

2.0
Taškai
DE
2
WIN
2.0
SB
1.0
KS

Turnyrinė vieta

chess:manager