Cờ vua Đức Hợp

Hợp

6

3
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
1.5
Taškai
3
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 ½ Hưng
2 0 Kim
3 1 Động
4 Yên
5 - Đức
6 Hưng
7 1 Kim
8 Động
9 Yên
10 Đức
11 Hưng
12 Kim
13 Động
14 Đức
15 Yên

Rezultatai

1.5
Taškai
DE
1
WIN
1.25
SB
0.0
KS

Turnyrinė vieta

chess:manager