khối 4 nữ

nguyễn khánh linh

3
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
5.0
Taškai
1
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 nguyễn thị thùy trang
2 1 quách hà vy
3 1 nguyễn trần khánh an
4 1 nguyễn thị mỹ duyên
5 1 nguyễn thị thu trang

Rezultatai

5.0
Taškai
12.0
BHC1
14.0
BH
14.0
SB
15.0
PS
DE
5
WIN
3
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager