khối 4 nữ

nguyễn thị thùy trang

8
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
2.0
Taškai
6
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 nguyễn khánh linh
2 1 hà anh thư
3 1 nguyễn thị thu trang
4 0 quách hà vy
5 0 nguyễn thị khánh linh

Rezultatai

2.0
Taškai
15.0
BHC1
15.0
BH
3.0
SB
7.0
PS
DE
2
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager