khối 4 nữ

nguyễn trần khánh an

9
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
2.0
Taškai
7
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 nguyễn thị bảo anh
2 1 nguyễn bảo ngọc
3 0 nguyễn khánh linh
4 0 nguyễn thị thu trang
5 0 quách hà vy

Rezultatai

2.0
Taškai
14.0
BHC1
15.0
BH
3.0
SB
9.0
PS
DE
2
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager