khối 4 nữ

quách hà vy

10
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
4.0
Taškai
2
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 nguyễn thị khánh linh
2 0 nguyễn khánh linh
3 1 hà anh thư
4 1 nguyễn thị thùy trang
5 1 nguyễn trần khánh an

Rezultatai

4.0
Taškai
12.0
BHC1
12.0
BH
7.0
SB
11.0
PS
DE
4
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager