Vòng loại nam Giải đồng đội Nona

Trương Anh Tuấn

16
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
6.0
Taškai
1
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Nguyễn Đình Duy
2 1 Đỗ Hoàng Quốc Bảo
3 0 Nguyễn Đình Tân
4 0 Hoàng Nguyên Huy
5 1 Nguyễn Vinh Khánh
6 1 Phan Công Dương
7 1 Ngân Bá Hoàng Nguyên
8 1 Nguyễn Thành Vinh

Rezultatai

6.0
Taškai
36.0
BHC1
39.5
BH
29.0
SB
25.0
PS
DE
6
WIN
3
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager