Vòng loại nam Giải đồng đội Nona

Hoàng Nguyên Huy

5
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
5.5
Taškai
4
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Nguyễn Vinh Khánh
2 0 Trần Danh Tường
3 1 Trương Hoài Nam
4 1 Trương Anh Tuấn
5 1 Nguyễn Đình Tân
6 ½ Ngân Bá Hoàng Nguyên
7 0 Nguyễn Đình Duy
8 1 Nguyễn Đức Mạnh

Rezultatai

5.5
Taškai
34.0
BHC1
37.0
BH
25.0
SB
25.5
PS
DE
5
WIN
2
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager