Прізвище, Ім'я | Рейтинг | ||
---|---|---|---|
1. | Pham, Cong Minh | 2067 | |
2. | Tran Nhat Phuong | 1762 | |
3. | Ngan, Ba Hoang Nguyen | 1606 | |
4. | Hoa Chi Linh | 1000 | |
5. | Hoàng Minh Đức | 1000 | |
6. | Ngô Quốc An | 1000 | |
7. | Nguyễn Đình Duy | 1000 | |
8. | Nguyễn Thảo Nguyên | 1000 | |
9. | Nguyễn Thuỳ Linh | 1000 | |
10. | Phan Bá Việt | 1000 | |
11. | Phan Công Dương | 1000 | |
12. | Trương Anh Tuấn | 1000 |