Facebook Pixel

Hội thao cấp trường năm học 2025-2026

Hội thao cấp trường năm học 2025-2026
Тур

chess:manager
# White Pieces Тур Black Pieces
1. Minh Khôi 11A11 (1000) 1 : 0 Bảo Trân 12A14 (1000)
2. Đăng Khoa 10P1 (1000) ½ : ½ Nhân Triết 10TH (1000)
3. Gia Huy 10A4 (1000) 1 : 0 Nhật Huy 10A3 (1000)
4. Hoàng Nam 10A5 (1000) 0 : 1 Thiên An 10A2 (1000)
5. Tấn Khang 10A6 (1000) 1 : 0 Đức Nam 12A14 (1000)
6. Thanh Phúc 10A1 (1000) 0 : 1 Minh Khôi 12A11 (1000)
7. Thiên Ân 10A11 (1000) 0 : 1 Nhật Kỳ 10A6 (1000)
8. Thụy Vân 10A4 (1000) 0 : 1 Phước Duệ 10A1 (1000)
9. Quang Đông 10A8 (1000) ½ : ½ Trọng Phúc 12A6 (1000)
10. Quốc An 12P2 (1000) 1 : 0 Vĩnh Thịnh 12P2 (1000)
11. Tuấn Du 10A8 (1000) 1 : 0 Quỳnh Anh 10A10 (1000)
12. Vân Nam 10A1 (1000) 1 : 0 Quỳnh Khanh 11A5 (1000)
13. Bách Nguyên 10A6 (1000) 1 : 0 Hiển Thông 10A4 (1000)
14. Phúc Bảo 11A11 (1000) 1 : 0 Gia Đạt 11A8 (1000)
15. Việt Quang 12A12 (1000) 1 Немає Суперника
chess:manager