khối 4 nữ

nguyễn thị mỹ duyên

6
Стартовий номер
1000
Національний рейтинг
3.0
Очки
3
Місце
Результат Прізвище, Ім'я
1 1 hà anh thư
2 0 nguyễn thị thu trang
3 1 nguyễn thị khánh linh
4 0 nguyễn khánh linh
5 1 nguyễn thị bảo anh

Результати

3.0
Очки
13.0
BHC1
13.0
BH
5.0
SB
9.0
PS
DE
3
WIN
0
BWG
-
Рейтинг Перфоманс

Місце в Таблиці

chess:manager