Facebook Pixel

Hội thao cấp trường năm học 2025-2026

Hoàng Nam 10A5

9
Nr startowy
1000
Ranking lokalny
3.0
Punkty
11
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 1 Thiên Ân 10A11
2 1 Quỳnh Khanh 11A5
3 0 Thiên An 10A2
4 0 Phước Duệ 10A1
5 1 Trọng Phúc 12A6

Wyniki

3.0
Pkt
12.5
BHC1
14.0
BH
7.0
SB
10.0
PS
DE
3
WIN
1
BWG

Miejsce w tabeli

chess:manager