Giải tập Nona

Nguyễn Thảo Nguyên

8
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
1.0
Taškai
7
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Tran Nhat Phuong
2 0 Trương Anh Tuấn
3 0 Phan Bá Việt
4 Phan Công Dương

Rezultatai

1.0
Taškai
4.0
BHC1
5.0
BH
1.0
SB
3.0
PS
DE
1
WIN
1
BWG
1782
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager