khối 4 nữ

nguyễn bảo ngọc

2
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
1.0
Taškai
9
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 nguyễn thị thu trang
2 0 nguyễn trần khánh an
3 0 nguyễn thị bảo anh
4 0 nguyễn thị khánh linh
5 1 hà anh thư

Rezultatai

1.0
Taškai
10.0
BHC1
10.0
BH
0.0
SB
1.0
PS
DE
1
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager