khối 5 nam

đào văn quang

1
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
0.0
Taškai
8
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 nguyễn mậu hiệp
2 0 nguyễn thiên bảo
3 0 nguyễn hải đăng
4 0 phạm thành công
5 0 nguyễn bảo an

Rezultatai

0.0
Taškai
11.0
BHC1
12.0
BH
0.0
SB
0.0
PS
DE
0
WIN
0
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager