Vòng loại nam Giải đồng đội Nona

Ngô Quốc An

7
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
3.0
Taškai
13
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 Trần Danh Tường
2 0 Nguyễn Ngọc Ánh
3 0 Nguyễn Đình Duy
4 1 Be priešininko
5 1 Dương Văn Hậu
6 1 Bùi Quang Anh
7 0 Nguyễn Đức Mạnh
8 0 Nguyễn Vinh Khánh

Rezultatai

3.0
Taškai
27.5
BHC1
29.5
BH
9.0
SB
12.0
PS
DE
3
WIN
0
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager