Vòng loại nam Giải đồng đội Nona

Ngân Bá Hoàng Nguyên

6
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
6.0
Taškai
2
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Phan Công Dương
2 1 Trương Hoài Nam
3 1 Trần Danh Tường
4 1 Nguyễn Đình Tân
5 ½ Đỗ Hoàng Quốc Bảo
6 ½ Hoàng Nguyên Huy
7 0 Trương Anh Tuấn
8 1 Nguyễn Đình Duy

Rezultatai

6.0
Taškai
36.0
BHC1
39.0
BH
27.75
SB
30.5
PS
DE
5
WIN
2
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager