Vòng loại nam Giải đồng đội Nona

Nguyễn Thành Vinh

12
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
3.5
Taškai
11
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 ½ Dương Văn Hậu
2 ½ Nguyễn Đình Duy
3 0 Đỗ Hoàng Quốc Bảo
4 1 Trương Hoài Nam
5 ½ Đoàn Tùng Lâm
6 0 Nguyễn Đình Tân
7 1 Bùi Quang Anh
8 0 Trương Anh Tuấn

Rezultatai

3.5
Taškai
31.0
BHC1
33.0
BH
11.0
SB
16.5
PS
DE
2
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager