Facebook Pixel

Hội thao cấp trường năm học 2025-2026

Minh Khôi 12A11

12
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
3.5
Taškai
7
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 Thụy Vân 10A4
2 1 Việt Quang 12A12
3 1 Thanh Phúc 10A1
4 1 Quốc An 12P2
5 ½ Đăng Khoa 10P1

Rezultatai

3.5
Taškai
12.0
BHC1
13.5
BH
10.0
SB
9.5
PS
DE
3
WIN
1
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager