Facebook Pixel

Hội thao cấp trường năm học 2025-2026

Minh Khôi 11A11

11
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
3.0
Taškai
9
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 1 Thiện Nhân 10A9
2 1 Trọng Phúc 12A6
3 1 Bảo Trân 12A14
4 0 Nhân Triết 10TH
5 0 Nhật Huy 10A3

Rezultatai

3.0
Taškai
14.0
BHC1
16.0
BH
7.5
SB
12.0
PS
DE
3
WIN
1
BWG

Turnyrinė vieta

chess:manager