khối 5 nữ

nguyễn bảo châu

4
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
3.0
Taškai
3
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 0 phạm quỳnh anh
2 1 nguyễn ngọc anh
3 1 nguyễn thảo nguyên
4 0 đào minh nguyệt
5 1 lương ngọc anh

Rezultatai

3.0
Taškai
13.0
BHC1
14.0
BH
6.0
SB
8.0
PS
DE
3
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager