Vòng loại nam Giải đồng đội Nona

Dương Văn Hậu

4
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
4.0
Taškai
9
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 ½ Nguyễn Thành Vinh
2 0 Bùi Quang Anh
3 0 Nguyễn Đức Mạnh
4 1 Đoàn Tùng Lâm
5 0 Ngô Quốc An
6 1 Be priešininko
7 1 Nguyễn Vinh Khánh
8 ½ Nguyễn Ngọc Ánh

Rezultatai

4.0
Taškai
25.0
BHC1
27.0
BH
14.5
SB
14.5
PS
DE
3
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager