Cognome, Nome | Punteggio | ||
---|---|---|---|
1. | Doãn Tấn Minh | 1970 | |
2. | Mai Gia Bảo | 1850 | |
3. | Phạm Anh Khoa | 1800 | |
4. | Trần Minh Khôi | 1800 | |
5. | Trần Hồng Sơn | 1500 | |
6. | Đinh Quang Hiếu | 1400 | |
7. | Lê Tiến Dũng | 1300 | |
8. | Phạm Vũ Hoàng Tùng | 1300 | |
9. | Trần Văn Khôi | 1300 | |
10. | Nguyễn Công Bảo | 1200 | |
11. | Bùi Anh Quân | 1100 | |
12. | Lương Thị Hằng | 1100 | |
13. | Nguyễn Thị Huế | 1000 | |
14. | Nguyễn Tiến Phúc | 900 | |
15. | Vũ Đặng Cường Huy | 900 | |
16. | Vũ Bá Khánh Trình | 800 | |
17. | Trần Tuấn Phong | 700 | |
18. | Tống Thành Đạt | 600 | |
19. | Phan Khôi Nguyên | 500 | |
20. | Trần Đức Lương | 500 |