| White Pieces | Result | Black Pieces | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | Phạm Phúc Khôi Nguyên 12A5 | 1 : 0 | Nguyễn Viết Tuấn 10A12 | |||||
| 2. | Đỗ Văn Bình 11A6 | 0 : 1 | Nguyễn Trọng Thắng 10A7 | |||||
| 3. | Nguyễn Hoàng Hải 10A13 | 0 : 1 | Bùi Mạnh Toàn 10A10 | |||||
| 4. | Đặng Công Hoà 11A5 | 0 : 1 | Nguyễn Đăng Hùng 10A1 | |||||
| 5. | Nguyễn Khánh Toàn 11A9 | 0 : 1 | Đỗ Duy Phúc 10A6 | |||||
| See all 21 matches | ||||||||
| Surname, Name | Rating | Pts | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | Phạm Phúc Khôi Nguyên 12A5 | 5.0 | ||||||
| 2. | Nguyễn Trọng Thắng 10A7 | 5.0 | ||||||
| 3. | Bùi Mạnh Toàn 10A10 | 4.0 | ||||||
| 4. | Nguyễn Viết Tuấn 10A12 | 4.0 | ||||||
| 5. | Đỗ Duy Phúc 10A6 | 4.0 | ||||||
| See all 42 players | ||||||||