| # | White Pieces | Ronde 4 | Black Pieces |
|---|---|---|---|
| 1. | Nhật Kỳ 10A6 (1000) | Hiển Thông 10A4 (1000) | |
| 2. | Nhật Huy 10A3 (1000) | Vĩnh Thịnh 12P2 (1000) | |
| 3. | Đăng Khoa 10P1 (1000) | Thiên Ân 10A11 (1000) | |
| 4. | Tuấn Du 10A8 (1000) | Gia Đat 11A8 (1000) | |
| 5. | Gia Huy 10A4 (1000) | Phước Duệ 10A1 (1000) | |
| 6. | Quốc An 12P2 (1000) | Minh Khôi 12A11 (1000) | |
| 7. | Bách Nguyên 10A6 (1000) | Nhân Triết 10TH (1000) | |
| 8. | Thành Phúc 10A1 (1000) | Đức Nam 12A14 (1000) | |
| 9. | Gia An 12A10 (1000) | Trọng Phúc 12A6 (1000) | |
| 10. | Minh Khôi 11A11 (1000) | Quỳnh Anh 10A10 (1000) | |
| 11. | Thụy Vân 10A4 (1000) | Bảo Trân 12A14 (1000) | |
| 12. | Minh Long 11A1 (1000) | Thiện Nhân 10A9 (1000) | |
| 13. | Phúc Bảo 11A11 (1000) | Vân Nam 10A1 (1000) | |
| 14. | Việt Quang 12A12 (1000) | Tấn Khang 10A6 (1000) | |
| 15. | Thiên An 10A2 (1000) | Quang Vinh 10P1 (1000) | |
| 16. | Hoàng Nam 10A5 (1000) | Mạnh Việt 12A11 (1000) | |
| 17. | Quang Đông 10A8 (1000) | Quỳnh Khanh 11A5 (1000) |