| Piezas Blancas | Resultado | Piezas Negras | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | Nhật Kỳ 10A6 | Hiển Thông 10A4 | ||||||
| 2. | Nhật Huy 10A3 | Vĩnh Thịnh 12P2 | ||||||
| 3. | Đăng Khoa 10P1 | Thiên Ân 10A11 | ||||||
| 4. | Tuấn Du 10A8 | Gia Đat 11A8 | ||||||
| 5. | Gia Huy 10A4 | Phước Duệ 10A1 | ||||||
| Ver los 17 emparejamientos | ||||||||
| Apellidos, Nombre | Rating | Pts | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | Nhật Kỳ 10A6 | 3.0 | ||||||
| 2. | Hiển Thông 10A4 | 3.0 | ||||||
| 3. | Nhật Huy 10A3 | 3.0 | ||||||
| 4. | Vĩnh Thịnh 12P2 | 3.0 | ||||||
| 5. | Tuấn Du 10A8 | 2.0 | ||||||
| Ver los 34 jugadores | ||||||||