Surname, Name | Rating | Pts | |
---|---|---|---|
1. | Công Linh | 1000 | 1.0 |
1. | Hữu Lộc | 1000 | 1.0 |
1. | Khắc Thiện | 1000 | 1.0 |
1. | Thành Tài | 1000 | 1.0 |
5. | thanh tài | 2008 | 0.5 |
5. | Xuân Ánh | 1000 | 0.5 |
7. | Đăng Phát | 1000 | 0.0 |
7. | Dưỡng | 1000 | 0.0 |
7. | Huỳnh Cung | 1000 | 0.0 |
7. | Văn Thắng | 1000 | 0.0 |