| Surname, Name | Rating | Pts | |
|---|---|---|---|
| 1. | Hà Anh Tuấn | 1000 | 2.0 |
| 1. | Nguyễn Đình Hùng | 1000 | 2.0 |
| 3. | Nguyễn Văn Nhật Huy | 1000 | 2.0 |
| 4. | Nguyễn Duy Hợp | 1000 | 1.0 |
| 4. | Nguyễn Nam Anh | 1000 | 1.0 |
| 6. | Nguyễn Mạnh Hùng | 1000 | 1.0 |
| 6. | Nguyễn Nghĩa Toản | 1000 | 1.0 |
| 8. | Dương Bá Thanh | 1000 | 0.0 |
| 8. | Nguyễn Đương Hải Anh | 1000 | 0.0 |
| 10. | Nguyễn Đăng Chiến | 1000 | 0.0 |