Nachname, Vorname | TWZ | Pts | |
---|---|---|---|
1. | Trương Anh Tuấn | 1000 | 6.0 |
2. | Ngân Bá Hoàng Nguyên | 1000 | 6.0 |
3. | Phan Công Dương | 1000 | 5.5 |
4. | Hoàng Nguyên Huy | 1000 | 5.5 |
5. | Nguyễn Đình Tân | 1000 | 5.0 |
6. | Nguyễn Đình Duy | 1000 | 5.0 |
7. | Nguyễn Đức Mạnh | 1000 | 4.0 |
8. | Nguyễn Vinh Khánh | 1000 | 4.0 |
9. | Dương Văn Hậu | 1000 | 4.0 |
10. | Đỗ Hoàng Quốc Bảo | 1000 | 3.5 |
11. | Nguyễn Thành Vinh | 1000 | 3.5 |
12. | Nguyễn Ngọc Ánh | 1000 | 3.5 |
13. | Ngô Quốc An | 1000 | 3.0 |
14. | Trần Danh Tường | 1000 | 2.0 |
15. | Bùi Quang Anh | 1000 | 2.0 |
16. | Đoàn Tùng Lâm | 1000 | 1.5 |
17. | Trương Hoài Nam | 1000 | 1.0 |