| Nachname, Vorname | TWZ | Pts | |
|---|---|---|---|
| 1. | Quách Hà Vy | 1000 | 4.5 |
| 2. | Nguyễn Phương Ngọc Diễm | 1000 | 3.0 |
| 3. | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 1000 | 3.0 |
| 4. | Nguyễn Trần Khánh An | 1000 | 3.0 |
| 5. | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 1000 | 3.0 |
| 6. | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 1000 | 3.0 |
| 7. | Nguyễn Khánh Linh | 1000 | 2.5 |
| 8. | Nguyễn Phương Thảo | 1000 | 2.0 |
| 9. | Nguyễn Linh Chi | 1000 | 0.5 |
| 9. | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1000 | 0.5 |