THD Chess Club

Phạm Anh Khoa

2
Startovní číslo
1800
Rating
6.0
Body
2
Umístění
Výsledek Příjmení, Jméno
1 1 Lương Thị Hằng
2 1 Trần Văn Khôi
3 0 Đinh Quang Hiếu
4 1 Vũ Đặng Cường Huy
5 1 Doãn Tấn Minh
6 1 Trần Minh Khôi
7 1 Nguyễn Thị Huế

Pořadí

6.0
Body
26.0
BHC1
28.0
BH
23.0
SB
23.0
PS
DE
6
WIN
4
BWG
1662
Výkon

Pořadí během turnaje

Změna FIDE ela

chess:manager