Vòng loại nam Giải đồng đội Nona

Đỗ Hoàng Quốc Bảo

2
Startovní číslo
1000
Národní elo
3.5
Body
10
Umístění
Výsledek Příjmení, Jméno
1 1 Nguyễn Đức Mạnh
2 0 Trương Anh Tuấn
3 1 Nguyễn Thành Vinh
4 1 Trần Danh Tường
5 ½ Ngân Bá Hoàng Nguyên

Pořadí

3.5
Body
33.5
BHC1
38.5
BH
14.5
SB
21.0
PS
DE
3
WIN
1
BWG
-
Výkon

Pořadí během turnaje

chess:manager