Pavardė, vardas | Reitingas | Taškai | |
---|---|---|---|
1. | nguyễn khánh linh | 1000 | 1.0 |
1. | nguyễn thị thu trang | 1000 | 1.0 |
1. | nguyễn trần khánh an | 1000 | 1.0 |
4. | nguyễn thị mỹ duyên | 1000 | 1.0 |
4. | quách hà vy | 1000 | 1.0 |
6. | hà anh thư | 1000 | 0.0 |
6. | nguyễn bảo ngọc | 1000 | 0.0 |
6. | nguyễn thị bảo anh | 1000 | 0.0 |
6. | nguyễn thị khánh linh | 1000 | 0.0 |
6. | nguyễn thị thùy trang | 1000 | 0.0 |