Nom, Prénom | Cote | ||
---|---|---|---|
1. | Bùi Quang Anh | 1000 | |
2. | Đỗ Hoàng Quốc Bảo | 1000 | |
3. | Đoàn Tùng Lâm | 1000 | |
4. | Dương Văn Hậu | 1000 | |
5. | Hoàng Nguyên Huy | 1000 | |
6. | Ngân Bá Hoàng Nguyên | 1000 | |
7. | Ngô Quốc An | 1000 | |
8. | Nguyễn Đình Duy | 1000 | |
9. | Nguyễn Đình Tân | 1000 | |
10. | Nguyễn Đức Mạnh | 1000 | |
11. | Nguyễn Ngọc Ánh | 1000 | |
12. | Nguyễn Thành Vinh | 1000 | |
13. | Nguyễn Vinh Khánh | 1000 | |
14. | Phan Công Dương | 1000 | |
15. | Trần Danh Tường | 1000 | |
16. | Trương Anh Tuấn | 1000 | |
17. | Trương Hoài Nam | 1000 |