khối 4 nữ

hà anh thư

1
Startovní číslo
1000
Národní elo
0.0
Body
10
Umístění
Výsledek Příjmení, Jméno
1 0 nguyễn thị mỹ duyên
2 0 nguyễn thị thùy trang
3 0 quách hà vy
4 0 nguyễn thị bảo anh
5 0 nguyễn bảo ngọc

Pořadí

0.0
Body
11.0
BHC1
12.0
BH
0.0
SB
0.0
PS
DE
0
WIN
0
BWG
-
Výkon

Pořadí během turnaje

chess:manager