khối 5 nam

phạm thành công

8
Startovní číslo
1000
Národní elo
4.0
Body
2
Umístění
Výsledek Příjmení, Jméno
1 1 nguyễn hải đăng
2 0 lê ngọc bảo
3 1 nguyễn mậu hiệp
4 1 đào văn quang
5 1 nguyễn nguyên toản

Pořadí

4.0
Body
12.0
BHC1
12.0
BH
7.0
SB
11.0
PS
DE
4
WIN
3
BWG
-
Výkon

Pořadí během turnaje

chess:manager